
coóc-xê - Wiktionary, the free dictionary
2017年11月12日 · Borrowed from French corset. coóc-xê.
Những kiểu áo coóc-xê điên rồ nhất mọi thời đại
2013年4月19日 · (iHay) Áo coóc-xê là dạng trang phục thiết kế theo hình bầu ngực để làm tôn lên đường cong nữ tính của các bạn gái. Đi đầu trào lưu nổi loạn này không ai khác là "cô gái vật …
coóc-xê (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
WordSense Dictionary: coóc-xê - meaning, definition, synonyms, origin.
coóc-xê in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'coóc-xê' translations into English. Look through examples of coóc-xê translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
coóc xê – Wiktionary tiếng Việt
Áo nịt ngực của phụ nữ, để nâng đỡ và bảo vệ bầu vú. Chị em cần chọn coóc xê đúng kích thước khi sử dụng. Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 11 tháng 10 năm 2022, 14:37. Văn …
COÓC-XÊ - Translation in English - bab.la
Translation for 'coóc-xê' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xu-chiên, coóc-xê - Báo Đà Nẵng điện tử
2013年6月1日 · - Coóc-xê (hoặc coọc-xê) là phiên âm của từ corset. Thực ra, corset trong tiếng Pháp không phải là áo ngực, mà là áo nịt phụ nữ thường mặc để thắt eo lại cho thon, nhỏ …
Coóc xê là gì? Một số công dụng tuyệt vời của áo ngực
2023年10月2日 · Coóc-xê, hay còn gọi là nịt vú hay áo ngực, là một loại đồ lót dành cho phụ nữ để che chở và nâng đỡ hai vú. Bộ phận này thường mềm, chứa nhiều mô mỡ và cấu trúc …
Coóc xê là gì, Nghĩa của từ Coóc xê | Từ điển Việt - Việt
Danh từ kẹo làm bằng lạc rang ngào với mật hoặc đường, kẹp giữa hai lớp bánh đa mỏng, ăn giòn, có vị ngọt bùi kẹo...
"coóc-xê" là gì? Nghĩa của từ coóc-xê trong tiếng Việt. Từ điển …
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'coóc-xê' trong tiếng Việt. coóc-xê là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
- 某些结果已被删除