
Dịch văn bản - Google Translate
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Scapholunate Ligament Injury & DISI - Hand - Orthobullets
2025年3月9日 · Scapholunate Ligament Injury is a source of dorsoradial wrist pain with chronic injuries leading to a form of wrist instability (DISI deformity). Diagnosis is made with PA wrist radiographs showing widening of the SL joint. Diagnosis of DISI deformity can be made with lateral wrist radiographs showing a scapholunate angle > 70 degrees.
被disi是什么意思 - 百度知道
2024年4月15日 · DISI这个词可能来源于“dislike”或“dismiss”的缩写形式,传达了一种消极、负面的情感。 在网络交流中,人们可能会因为各种原因被disi,比如观点不合、行为不当、个人偏见等。
DISI是什么意思_DISI的翻译_音标_读音_用法_例句_爱词霸在线词典
爱词霸权威在线词典,为您提供disi的中文意思,disi的用法讲解,disi的读音,disi的同义词,disi的反义词,disi的例句等英语服务。
Dịch tiếng Việt sang Anh miễn phí - Lingvanex
Từ và cụm từ cơ bản Anh. Xin chào – Hello; Chào buổi sáng – Good morning; Buổi tối vui vẻ – Good evening; Tôi ổn – I'm fine; Cảm ơn – Thank you; Lấy làm tiếc – Sorry; Tôi hiểu – I understand; Tôi không hiểu – I don’t understand; Đúng – Yes; Không – No; Bạn có thể giúp tôi ...
“DISI”代表什么? - 百度知道
2024年6月3日 · “disi”代表什么? DISI,即Deployment Of Internet Security Infrastructures的缩写,直译为“互联网安全基础设施的部署”。 这个术语在英语中被广泛用于描述将安全措施部署到网络环境中的过程。
Laban Dictionary - Từ điển Anh Việt, Việt Anh, Anh Anh
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, Laban Dictionary giúp tra cứu nhanh chóng nhất.
Từ Điển Anh Việt Online - English Vietnamese Dictionary
1 天前 · Dict.vn, Từ Điển Anh-Việt, Đức-Việt tra từ nhanh online, kho từ vựng phong phú, bổ sung liên tục. Học tiếng Anh, du học Anh Mỹ Úc Canada.
DISI có nghĩa là gì? - Abbreviation Finder
Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt DISI được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte.
Nghĩa của từ Dissipate - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
/'''´disi¸peit'''/, Xua tan, làm tiêu tan (bóng tối, mây mù, nỗi lo sợ...), Phung phí (tiền của), Tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí), Nội động từ, Tiêu tan, Chơi bời phóng đãng,