
EM TRAI - Translation in English - bab.la
What is the translation of "em trai" in English? These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. Anh thật đẹp trai!/ Em thật …
Em gái, chị gái, em trai, anh trai trong tiếng Anh gọi là gì? viết như
- Em trai trong tiếng Anh là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther đều được. - Chị gái trong tiếng Anh: Sister. - Em gái trong tiếng Anh: Sister hoặc Younger sister. Toàn bộ từ vựng về chủ đề gia đình trong tiếng Anh sẽ được tổng hợp qua …
EM TRAI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của em trai trong Anh như brother, little brother, younger brother và nhiều bản dịch khác.
em trai in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Translation of "em trai" into English . brother, younger brother, little brother are the top translations of "em trai" into English. Sample translated sentence: Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng. ↔ My mother bought my little brother a yellow umbrella.
中文 中的 em trai, 翻译, 越南文 - 中文 字典 | Glosbe
将“em trai"翻译成中文 . 弟弟, 兄弟, 哥哥是“em trai"到 中文 的最佳翻译。 译文示例:Nó là em trai tôi. ↔ 他是我弟弟。
Em trai tiếng Anh là gì? Những kiến thức từ vựng liên quan
Em trai dịch sang tiếng Anh là brother, young brother, younger brother hoặc little brother, đây là những danh từ được dùng để nói về người em nhỏ tuổi hơn mình, là con trai, có cùng bố mẹ. Ngoài ra, brother cũng được gọi là anh trai, cụ thể và rõ ràng hơn thì bạn có thể sử dụng ...
Phép dịch "em trai" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"em trai" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "em trai" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: brother, younger brother, little brother. Câu ví dụ: Mẹ tôi mua cho em trai tôi một cái dù màu vàng. ↔ My mother bought my little brother a yellow umbrella.
em trai - Wiktionary, the free dictionary
em trai (often formal and literary) younger brother Synonyms: thằng em, đứa em (gender neutral)
"anh em trai, anh trai " 和 "trai" 的差別在哪裡? | HiNative
Anh trai, em trai 1. is used when you talk to a boy who is older or younger than you in your family, or sometimes with your cousins 2. is used when you call a guy ( your friend) who is very close to you.
Em trai tiếng Anh là gì? - tudien.tienganhabc.net
2024年12月2日 · Em trai là anh chị em ruột nam, nhỏ tuổi hơn so với người nói hoặc người được nhắc đến. Ví dụ. 1. My younger brother has always been more athletic than me, excelling in sports like basketball and soccer.