
Thuật ngữ về cửa đi và cửa sổ Anh-Việt | Tiếng Anh Kỹ Thuật
2013年12月29日 · Door frame : Khung cửa đi Door head; Header : Thanh ngang đầu khung cửa đi Jamb; doorjamb = Door cheek; door post : Thanh đứng khung cửa đi
Jamb là gì, Nghĩa của từ Jamb | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn
Jamb là gì: / dʤæm /, Danh từ (kiến trúc): thanh dọc (khung cửa), rầm cửa, ( số nhiều) mặt bên của lò sưởi, Xây dựng: bờ dọc, đòn chống, rầm cửa, thanh...
Thuật ngữ về cửa đi và cửa sổ bằng tiếng Anh và tiếng Việt
2017年2月4日 · Window wall : Tường cửa sổ (nguyên một ô tường có khung và kính cố định, có thể có cửa sổ mở ra được. Bay window : Window wall nhô ra ngoài Bow window : Bay window cong vòng cung
Jamb là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary - ZIM Academy
Từ "jamb" được định nghĩa là phần khung của cửa ra vào hoặc cửa sổ, nằm dọc theo hai bên của lỗ mở. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ 'jambe', có nghĩa là 'chân'.
Nghĩa của từ Jamb - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Giải thích VN: Thành phần khung thẳng đứng của cửa ra vào hay cửa sổ.
jamb in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | Glosbe
Check 'jamb' translations into Vietnamese. Look through examples of jamb translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
"jamb" là gì? Nghĩa của từ jamb trong tiếng Việt. Từ điển Anh …
Giải thích VN: Thành phần khung thẳng đứng của cửa ra vào hay cửa sổ.
"door jamb" là gì? Nghĩa của từ door jamb trong tiếng Việt. Từ …
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'door jamb' trong tiếng Việt. door jamb là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
jamb - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh
Tìm kiếm jamb. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: thanh dọc (khung cửa sổ…). Từ điển Anh-Anh - noun: [count] :a board that forms the side of a door or window - see also doorjamb.
Nghĩa của từ jamb, từ jamb là gì? (từ điển Anh-Việt)
jamb /dʤæm/ nghĩa là: thanh dọc (khung cửa), rầm cửa, (số nhiều) mặt bên (của) lò sưởi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ jamb, ví dụ và các thành ngữ liên quan.