
khoanh - Wiktionary, the free dictionary
2024年6月8日 · khoanh • to roll up; to coil up; to cross (legs or arms) khoanh tay ― to cross your arms khoanh chân/bộ ― to cross your legs so you can sit in a sukhasana pose; to circle (to …
Khoanh là gì, Nghĩa của từ Khoanh | Từ điển Việt - Rung.vn
Khoanh tay Động từ không làm gì, không tác động gì vì không muốn can dự vào hoặc vì bất lực trước sự việc xảy ra không chịu... hoàn toàn bất lực, không còn cách gì đối phó, xoay xở …
khoanh – Wiktionary tiếng Việt
khoanh. Làm thành hình vòng tròn hoặc vòng cung. Con rắn nằm lại một chỗ. Khoanh tay trước ngực. Khoanh lại bằng bút chì. Vạch giới hạn để hạn định phạm vi. Khoanh vùng chuyên canh …
khoanh in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'khoanh' translations into English. Look through examples of khoanh translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Nghĩa của từ Khoanh - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
khoanh thừng một khoanh dây thép. vật có hình một khối tròn dẹt được cắt ra từ một khối hình trụ khoanh sắn dây
khoảnh – Wiktionary tiếng Việt
頃: cảnh, khuynh, khuỷnh, khỉnh, khoanh, khoảnh; 㖽: hợt, khoảnh; 顷: cảnh, khuynh, khoảnh
KHOẢNH KHẮC HOTEL
THE MOMENT TRADING SERVICE CO., LTD. Tại thời điểm hiện tại, Khoảnh Khắc sở hữu 5 cơ sở lưu trú với tổng công suất trên 200 phòng; trải rộng khắp thành phố Vũng Tàu, liền kề các …
Khoảnh Khắc Tuyệt Vời - Moments Of Endearment (1998) TVB …
Phim Khoảnh Khắc Tuyệt Vời – Moments Of Endearment (1998) TVB SCTV9 lồng tiếng Không chỉ đóng vai phản diện cực đỉnh với những nhân vật thuộc hàng “trùm cuối”, diễn viên Tần Bái …
Nghĩa của 'khoanh' - Từ điển trực tuyến số 1 dành cho người học …
khoanh danh từ vật thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn: khoanh thừng * một khoanh dây thép
khoanh vùng Tiếng Anh là gì - DOL English
khoanh vùng kèm nghĩa tiếng anh zone, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan