
lao móc - Wiktionary, the free dictionary
This page was last edited on 8 June 2024, at 09:44. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional ...
Translation of "lao móc" into English - Glosbe Dictionary
Translation of "lao móc" into English . fish-gig, harpoon are the top translations of "lao móc" into English. Sample translated sentence: Nhưng khi Gedion đã đến vị trí cùng chiếc lao móc, thì chúng lặn mất. ↔ But just when Gedion is in position to harpoon, the narwhal dives.
About Lão Móc | Wissai's Blog
2018年8月25日 · I have long wanted to write about Mr. Lão Móc (LM), but never got around doing so until now. The man has fascinated me. In fact, many Vietnamese have fascinated me for they are so extreme and loud-mouthed despite being so blithely stupid and so brazenly ignorant. Mr. LM, however, does not quite fit the…
lao móc - 維基詞典,自由的多語言詞典
用於已登出編輯者的頁面 了解更多
Translation of "lao móc" into Chinese - Glosbe Dictionary
Check 'lao móc' translations into Chinese. Look through examples of lao móc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
lao móc là gì - lao móc nghĩa là gì - vn.ichacha.net
Hay cậu uống một tách trà ngon, rồi cất cây lao móc đi nhé? Với một tiếng kêu lạ, Yu Ilhan ném cây lao móc. Nhìn chỗ sườn này đi, chúng tôi trang bị lao móc và dây thừng thép.
Phép dịch "lao móc" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Phép dịch "lao móc" thành Tiếng Anh . fish-gig, harpoon là các bản dịch hàng đầu của "lao móc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nhưng khi Gedion đã đến vị trí cùng chiếc lao móc, thì chúng lặn mất. ↔ But just when Gedion is in position to harpoon, the narwhal dives.
Translation of "cây lao móc" into English - Glosbe Dictionary
Check 'cây lao móc' translations into English. Look through examples of cây lao móc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
"móc" là gì? Nghĩa của từ móc trong tiếng Lào. Từ điển Việt-Lào
Nghĩa của từ móc trong tiếng Lào. Từ điển Việt-Lào. móc1 dt. ຕົ້ນໄມ້ຕະກຸນໝາກພ້າວ, ກ້ານມີເສັ້ນ ໃຊ້ເພື່ອຫຍິບກຸບ. móc2 dt. ນ້ຳໝອກເທິງໃບໄມ້, ປາຍຫຍ້າ. Hạt móc: ຢາດນ້ຳໝອກ. móc3 I. dt. 1. ຂໍເຂ່ຍ, ຂໍເກາະ. Dùng móc mà kều quả xuống: ໃຊ້ຂໍເຂ່ຍເພື່ອແໝ້ນໝາກໄມ້ ລົງມາ. 2. ເຄື່ອງຫ້ອຍ, ເຄື່ອງແຂວນ. Đôi móc sắt để gánh thùng nước: ຄູ່ເຄື່ອງແຂວນເພື່ອ ຫາບຖັງນ້ຳ. II.
LAO MÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Online dictionary
Ví dụ về sử dụng lao móc trong một câu và bản dịch của họ. Súng lao móc, ghế phóng, mui bật. - Harpoon gun, parachutes built into seats, ejectable roof.