
mồ hôi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Họ gọi nó là " mồ hôi của đóa sen ". They call it the " Lathered Lotus. Vào ban đêm, anh ta toát mồ hôi ra quần áo dơ bẩn cho tới khi ướt đẫm. At night, he sweated through his filthy clothes …
Vì sao đổ nhiều mồ hôi khi mang thai? - Báo VnExpress
19 小时之前 · Bác sĩ tư vấn cho thai phụ cách giảm tình trạng tăng tiết mồ hôi trong thai kỳ. Ảnh: Hạ Vũ Căng thẳng, stress: Thai phụ dễ bị căng thẳng làm mồ hôi tiết ra nhiều hơn.. Chế độ ăn: Thực phẩm cay, rượu và caffeine đều là tác nhân gây đổ mồ hôi.Vì thế, thai phụ nên tránh dung nạp các loại đồ ăn, thức uống ...
Kou Hoi In - Wikipedia
Kou Hoi In (Chinese: 高開賢, born 1953 [1]) is a Macau politician serving as the President of the Legislative Assembly of Macau and a member of National People’s Congress. [2] He was elected with a 32 vote majority from the 33 sworn in legislators of Macau.
mồ hôi - Wiktionary, the free dictionary
2025年2月15日 · mồ hôi • (戊 灰, 戊 洃, 牟 灰, 蒲 洃)
Translation of "đổ mồ hôi" into English - Glosbe Dictionary
sweat, perspire, to perspire are the top translations of "đổ mồ hôi" into English. Sample translated sentence: Họ thẳng tính, họ là những người thích kéo, đẩy và đổ mồ hôi lên người. ↔ Straight women, they have guys pulling and yanking on them and sweating on them. Họ thẳng tính, họ là những người thích kéo, đẩy và đổ mồ hôi lên người.
MỒ HÔI - Translation in English - bab.la
What is the translation of "mồ hôi" in English? An inability to cool the body through perspiration may cause the skin to feel dry. It was also attributed in some places where perspiration, due to …
Kou Hoi In – Macao SAR Government Portal
2024年12月19日 · Mr. Kou Hoi In, born in 1953, President of the Legislative Assembly of the Macao Special Administrative Region, Member of the NPC Standing Committee and Vice-President of the Macao Chamber of Commerce. He was awarded the “Decoration of Honour – Silver Lotus” and the “Medal of Merit – Industry and Commerce”.
Mồ hôi – Wikipedia tiếng Việt
Mồ hôi là một dung dịch với dung môi (và cũng là thành phần chủ yếu) là nước. Chất tan trong mồ hôi là các muối khoáng, axít lactic và urê.
mồ hôi Tiếng Anh là gì - DOL English
Mồ hôi là một chất dịch lỏng với dung môi là nước và nhiều loại chất tan hàm chứa trong đó (chủ yếu là các muối clorua ) do các tuyến mồ hôi nằm ở da của các động vật có vú tiết ra. 1. Các vận động viên ướt đẫm mồ hôi. The athletes were drenched in sweat. 2. Đến cuối trận đấu, những giọt mồ hôi đổ trên người anh như tắm.
MỒ HÔI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của mồ hôi trong Anh như perspiration, sweat, sweat gland và nhiều bản dịch khác.