
ngu ngơ là gì? - Từ điển Tiếng Việt
ngu ngơ có nghĩa là: - Ngây ngô khờ dại. Đây là cách dùng ngu ngơ Tiếng Việt . Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
ngu ngơ – Wiktionary tiếng Việt
ngu ngơ. Ngây ngô, khờ dại. Bộ mặt ngu ngơ. Hỏi một câu rất ngu ngơ.
Ngu ngơ là gì, Nghĩa của từ Ngu ngơ | Từ điển Việt - Việt
Ngu ngơ là gì: Tính từ ngây ngô, khờ dại bộ mặt ngu ngơ hỏi một câu rất ngu ngơ Đồng nghĩa : ngơ ngơ, nghô nghê
trouble pronouncing ngu/ngo : r/Tagalog - Reddit
2023年6月19日 · Imagine you have a Vietnamese friend named Ngu. Now Ngu knows how to knit. "Ngu knits". Practice pronouncing "Ngu knits" for many days until one day you wish to pronounce it with wrong grammar, "Ngu knit".
Translation of "ngu ngơ" into English - Glosbe Dictionary
Translation of "ngu ngơ" into English . naively silly is the translation of "ngu ngơ" into English. Sample translated sentence: Lòng đố kỵ hại chết kẻ ngu ngơ. ↔ And envy will put the simpleminded to death.
Nghĩa của từ Ngu ngơ - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
“NGU NGƠ” - THƠ HAI CÂU CỦA TRẦN MỸ GIỐNG VÀ NHỮNG …
Một số từ trong bài thơ hai câu “Ngu ngơ” cần thống nhất về ý nghĩa: - “Mải mê”: Say mê làm một việc gì đến nỗi không còn để ý gì đến chung quanh. - “Ngu ngơ”: Ngây ngô khờ dại.
ngu ngơ nghĩa là gì?
2015年4月14日 · Ngu ngơ có thể hiểu là một trạng thái thiếu tập trung và chậm đáp ứng khi có sự tác động của ngoại cảnh xung quanh
"ngu ngơ" là gì? Nghĩa của từ ngu ngơ trong tiếng Việt. Từ điển …
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ngu ngơ' trong tiếng Việt. ngu ngơ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Ako si ngu ngo pathulonhg moh salamth - Brainly
2022年1月6日 · Ako si ngu ngo pathulonhg moh salamth - 24092291. answered • expert verified Ako si ngu ngo pathulonhg moh salamth
- 某些结果已被删除