
tập tành - Wiktionary, the free dictionary
tập tành (colloquial) to train (in order to become proficient); to drill; to practice (generally speaking)
Translation of "tập tành" into English - Glosbe Dictionary
Sample translated sentence: “Hãy tập-tành” ↔ “Be Training Yourself” Sự tập tành như thế—dù là trẻ em hay người lớn—cũng gieo mầm mống của sự hung bạo và chiến tranh. Such training …
Tập Tành Làm Mẹ - Birthcare Center - Vietsub - RoPhim
Xem phim Tập Tành Làm Mẹ (Birthcare Center) full HD vietsub + lồng tiếng. Sau khi đón chào sinh linh mới ở đỉnh cao sự nghiệp, một người mới làm mẹ đến trung tâm chăm sóc sau sinh …
[Động từ] Tập tành là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển …
2025年3月10日 · Tập tành (trong tiếng Anh là “practice”) là động từ chỉ hành động thực hiện một việc gì đó một cách thường xuyên nhằm cải thiện kỹ năng hoặc hiểu biết. Từ “tập tành” có …
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) tập tành verb to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to [tập tành] xem học đòi 2
[Tập 1] Phim Tập Tành Làm Mẹ | Vietsub - Thuyết minh - ZingTV
"Tập Tành Làm Mẹ - Birthcare Center (2020), bộ phim truyền hình dài tập Hàn Quốc thuộc thể loại tình cảm, tâm lý. Xoay quanh câu chuyện Oh Hyun-Jin (Uhm Ji-Won thủ vai) là một người …
Phép dịch "tập tành" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
be accustomed to, be used with, make acquaintance to là các bản dịch hàng đầu của "tập tành" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: “Hãy tập-tành” ↔ “Be Training Yourself” Sự tập tành như …
Tập Tành Làm Mẹ Tập 1 - Birthcare Center (2020) [HD-Vietsub]
Một bộ phim hài kịch kể về quá trình thích nghi tại bệnh viện điều dưỡng hậu sản của những chị gái văn phòng 40 tuổi sành sỏi sự đời, những sản phụ lớn tuổi tới sinh con. Vui lòng đợi 5~15s …
tập tành – Wiktionary tiếng Việt
Tập luyện cho thành thục nói chung. Tập tành suốt cả ngày. Tập tành như thế thì chẳng ăn thua.
Nghĩa của từ Tập tành - Từ điển Việt - Việt
(Khẩu ngữ) tập đi tập lại nhiều lần cho thành thạo (nói khái quát) tập tành văn nghệ tập tành công việc đồng áng
- 某些结果已被删除