![](/rp/kFAqShRrnkQMbH6NYLBYoJ3lq9s.png)
trung tâm - Wiktionary, the free dictionary
2024年7月14日 · trung tâm. center, centre private school of a foreign language trung tâm tiếng Anh ― private school of English
TRUNG TÂM - Translation in English - bab.la
Translation for 'trung tâm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Translation of "trung tâm" into English - Glosbe Dictionary
Translation of "trung tâm" into English . center, centre, headquarters are the top translations of "trung tâm" into English. Sample translated sentence: Chuyến tầu hỏa nào vào trung tâm thành phố? ↔ What train goes to the center of town?
Trung tâm thành phố – Wikipedia tiếng Việt
Trung tâm thành phố (City centre) là thuật ngữ chỉ về một vùng lõi [1] [2] của một thành phố chứa đựng các yếu tố của một vị trí vai trò trung tâm, đây là nơi hội tụ của trung tâm kinh tế, thương mại, trung tâm tài chính, trung tâm văn hóa, du lịch và thường là tâm ...
TRUNG TÂM - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của trung tâm trong Anh như center, focus, central và nhiều bản dịch khác.
Khu trung tâm – Wikipedia tiếng Việt
Khu trung tâm hay phố trung tâm (Downtown) là một thuật ngữ chủ yếu được sử dụng ở Bắc Mỹ chỉ về trung tâm thương mại, trung tâm văn hóa và thường là trung tâm lịch sử, trung tâm chính trị, trung tâm hành chính và địa lý của một thành phố.
Nghĩa của từ Trung tâm - Từ điển Việt - Việt
thủ đô là trung tâm chính trị, văn hoá của cả nước trung tâm công nghiệp