
Tra từ blown - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blown = blown Xem blow /blou/ danh từ cú đánh đòn to deal a blow giáng cho một đòn at a blow chỉ một cú, chỉ một đập to come to blows đánh nhau; dở đấm, dở đá ra tai hoạ, điều gây xúc …
Quá khứ của (quá khứ phân từ của) BLOW | Learniv.com
⚡ động từ bất quy tắc tiếng anh: 茶 blow blew blown - thổi, gió thổi, thổi kèn, hà hơi, nở hoa, bay
Nghĩa của từ Blown - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ
Nghĩa của từ Blown - Từ điển Anh - Việt: /'''bloun'''/, có lò hồng, nổ tung, phun ra, thổi ra, adjective,
BLOWN中文(简体)翻译:剑桥词典 - Cambridge Dictionary
blown的发音是什么? BLOWN翻译:(blow 的过去分词)。 了解更多。
Blow là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Một cú đánh mạnh bằng tay, vũ khí hoặc vật cứng. A powerful stroke with a hand, weapon, or hard object. The blow from the protestor's fist was unexpected. Cú đấm từ người biểu tình là …
Thẻ ghi nhớ: blown - Quizlet
Học với Quizlet và ghi nhớ các thẻ chứa thuật ngữ như blow down, blow in, blow off và hơn thế nữa.
Pro Street VN SS Commodore - Street Machine
2017年10月5日 · Aside from the 876hp, 6/71-blown small-block that dominates the landscape, there’s plenty to talk about in the engine bay. There’s a recessed flat firewall, smoothed …
V3 của Blow: Tổng Hợp Kiến Thức Động Từ Bất Quy Tắc
Động từ "blow" trong tiếng Anh có nghĩa là thổi hoặc gây ra một luồng không khí mạnh. Đây là một động từ bất quy tắc và có sự biến đổi linh hoạt trong các thì khác nhau. Dạng quá khứ …
PPPE-229 Extremely slim I-cup mistress with the ultimate ... - Javtiful
2024年6月14日 · PPPE-229 Extremely Slim I-cup Mistress With The Ultimate Proportions. Her Breasts Are Caressed So Tightly That Her Sanity Is Blown Away By The Creampie Affair.
High-blown là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary
Thổi phồng sự kiêu ngạo hoặc phù phiếm; hoành tráng, cường điệu. Inflated with conceit or vanity grandiloquent exaggerated. His high-blown speech impressed few people at the community …
- 某些结果已被删除