
ăn mày - Wiktionary, the free dictionary
2024年5月23日 · This page was last edited on 23 May 2024, at 18:08. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional ...
Từ Điển - Từ ăn mày có ý nghĩa gì - chunom.net
ăn mày : đt. 1. Xin ăn khi đói: Chẳng phải ăn đong, chẳng phải vay. Trời cho có phúc được ăn mày (V.d). 2. Cầu khẩn, xin xỏ một cách hèn-hạ: Quì-luỵ để ăn-mày một chức tước. Nguồn …
ăn mày - 维基词典,自由的多语言词典 - 維基詞典
此页面最后编辑于2022年12月20日 (星期二) 01:09。 本站的全部文字在知识共享 署名-相同方式共享 4.0协议之条款下提供,附加条款亦可能应用。 (请参阅使用条款) Wiktionary®和维基词 …
[Động từ] Ăn mày là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa? - Từ điển tiếng …
Ăn mày (trong tiếng Anh là “begging”) là động từ chỉ hành động xin ăn hoặc xin tiền từ người khác, thường diễn ra nơi công cộng. Hành động này thường liên quan đến những người sống …
- 评论数: 8
Tìm hiểu về lớp nghĩa "xịn" của từ "ăn mày" không phải ai cũng biết
2016年1月6日 · Bởi “ăn mày” trong tiếng Anh là “Beggar”, nói theo từ Hán Việt là “hành khất”, tiếng lóng là “Cái Bang”, nói theo ngữ nghĩa thông thường là “kẻ ăn xin”, “người xin ăn”, …
ăn mày Tiếng Anh là gì - DOL English
Ăn mày là người đi cầu xin người khác ban cho một đặc ân, thường là một món quà bằng tiền, với rất ít hoặc không có mong đợi gì đáp lại.
"ăn mày" là gì? Nghĩa của từ ăn mày trong tiếng Việt. Từ điển …
ăn mày - đgt. 1. Đi xin để sống: Đói cơm, rách áo, hoá ra ăn mày (cd) 2. Nói khiêm tốn một sự cầu xin: Ăn mày cửa Phật.
Tra từ ăn mày - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn mày = verb To beg (for a living, for aid..) noun Beggar ăn mày đòi xôi gấc beggars must not be choosers xem ăn xin
Phép dịch "ăn mày" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Phép dịch "ăn mày" thành Tiếng Anh . beg, beggar, beggarly là các bản dịch hàng đầu của "ăn mày" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Mình không có sức để cuốc đất, còn đi ăn mày thì xấu …
Lắt léo chữ nghĩa: Ăn mày - hành khất - khất cái
2023年7月22日 · Có hai quan điểm chính về từ này: (a) Ăn mày có gốc gác từ chữ Nôm. Mày chính là lớp vảy vỏ nhẹ tênh của hạt ngô, hạt gạo; (b) Mày là lông mày. Người ăn xin quỳ lạy …
- 某些结果已被删除