
Cổng thông tin điện tử - Bảo hiểm Xã Hội Việt Nam
Cổng thông tin điện tử của Bảo hiểm Xã Hội Việt Nam cung cấp thông tin và dịch vụ liên quan đến bảo hiểm xã hội.
Tra cứu mã số BHXH
tra cỨu mà sỐ bẢo hiỂm xà hỘi Hướng dẫn tra cứu Để thực hiện chức năng tra cứu mã số bảo hiểm xã hội, xin vui lòng nhập đầy đủ các thông tin cần thiết.
Phản ánh, kiến nghị
Ghi rõ nguồn 'Cổng thông tin điện tử BHXH Việt Nam' hoặc "baohiemxahoi.gov.vn" khi phát hành lại thông tin.
Bản mẫu dịch sổ bảo hiểm xã hội sang tiếng Anh - BANKERVN
2025年1月1日 · Sổ bảo hiểm xã hội dịch sang tiếng Anh là Social Insurance Book. Thường được dịch thuật khi làm thủ tục hồ sơ xin visa đi nước ngoài. Tùy theo yêu cầu của cơ quan nước ngoài, có thể yêu cầu bản dịch thuật hoặc dịch thuật công chứng.
Hỏi đáp
Chuyên mục Hỏi - Đáp tiếp nhận các câu hỏi đề nghị giải đáp về quy định, chế độ, chính sách bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp; cách thức thực hiện các thủ tục hành chính, dịch vụ công trực tuyến thuộc thẩm quyền giải quyết của BHXH ...
Luật Bảo hiểm xã hội tiếng Anh: Law on Social Insurance
Luật Bảo hiểm xã hội tiếng Anh: Law on Social Insurance The 2014 Law on Social Insurance contains several new provisions focusing on such matters as social insurance participants, rights and responsibilities of employees, employers and social insurance agencies, and social insurance regimes and social insurance funds.
Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh BHXH
2023年9月27日 · " Bảo hiểm xã hội là sự bảo đảm thay thế hoặc bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập do ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hết tuổi lao động hoặc chết, trên cơ sở đóng vào quỹ bảo hiểm xã hội."
Bảo hiểm xã hội tiếng anh là gì? Các loại bảo hiểm xã hội
2024年3月14日 · Bảo hiểm xã hội tiếng anh là Social insurance. Ở Việt Nam có 2 loại bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật đó là: - Bảo hiểm xã hội bắt buộc là loại hình bảo hiểm xã hội do Nhà nước tổ chức mà người lao động và người sử dụng lao động phải tham gia.
Bảo hiểm xã hội tiếng Anh là gì? Thuật ngữ tiếng anh BHXH
Ghép hai danh từ này với nhau ta được danh từ ghép “Bảo hiểm xã hội” trong tiếng Anh là Social insurance. Theo wikipedia định nghĩa: Social insurance is a form of social welfare that provides insurance against economic risks.
Tra cứu giá trị sử dụng thẻ BHYT
CỔNG THÔNG TIN ĐIỆN TỬ BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM ©2016 – 2017 - Bản quyền thuộc về Bảo hiểm xã hội Việt Nam. Cơ quan chủ quản: Bảo hiểm xã hội Việt Nam Giấy phép số: 253/GP-TTĐT, cấp ngày 01/08/2017
- 某些结果已被删除