
chào mừng - Wiktionary, the free dictionary
2021年9月3日 · This page was last edited on 3 September 2021, at 10:46. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License ...
Translation of "chào mừng" into English - Glosbe Dictionary
Translation of "chào mừng" into English greet, welcome, do in honour of are the top translations of "chào mừng" into English. Sample translated sentence: Và khi tới được ngôi nhà cô bé đã …
"Chào mừng" 和 "Chào đón" 和 "Hoan nghênh" 和有什么不一样? …
chào mừng and hoan nghênh ( greatly welcome) can be used in speaking to someone directly: Chào mừng bạn đến thăm chúng tôi Chào đón ( still means welcome) is what you will do upon …
CHÀO MỪNG - Translation in English - bab.la
Translation for 'chào mừng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Chào Mừng in English | Vietnamese to English Dictionary - Translate.com
Translate "chào mừng" from Vietnamese to English - "celebrate". Discover meaning, audio pronunciations, synonyms, and sentence examples in both languages with Translate.com.
Phép dịch "chào mừng" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
"chào mừng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "chào mừng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: greet, welcome, do in honour of. Câu ví dụ: Và khi tới được …
chào mừng (Vietnamese): meaning, translation - WordSense
chào mừng (Vietnamese) Origin & history chào + mừng Verb chào mừng. to welcome; to do in honor of
CHÀO MỪNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la
Tìm tất cả các bản dịch của chào mừng trong Anh như welcome, welcome!, welcome và nhiều bản dịch khác.
13 Cách Chào Mừng Trong Tiếng Anh - ANH LÊ TALK
2021年8月2日 · Chúng ta cần biết 13 cách nói chào mừng trong tiếng Anh cho các tình huống khác nhau. Hãy cùng điểm qua 13 cách khác nhau mà chúng ta có thể dùng để nói “xin chào” …
Translation of "chào mừng!" into English - Glosbe Dictionary
Check 'chào mừng!' translations into English. Look through examples of chào mừng! translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
- 某些结果已被删除