
遗传方面的一些基本概念 - 简书
纯合子(hom):纯合子是指一对等位基因中两个拷贝均发生了变异; 半合子(hem):男性x染色体上发生了突变; hgvs命名(变异命名):hgvs命名中 每个突变的命名都是由数字和字母组成的。
Nghĩa của từ Hom hem - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
hom hem - Wiktionary, the free dictionary
This page was last edited on 8 June 2024, at 08:46. Definitions and other text are available under the Creative Commons Attribution-ShareAlike License; additional ...
hom hem – Wiktionary tiếng Việt
hom hem. Nói mặt gầy, sút đi. Chơi bời quá độ, mặt mũi hom hem.
HOM HEM - Translation in English - bab.la
Translation for 'hom hem' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share
Hom hem là từ láy hay từ ghép? | Từ láy - Lời giải hay
Đặt câu với từ Hom hem: Bà cụ hom hem ngồi co ro bên hiên nhà. Sau trận ốm nặng, trông anh ấy hom hem hẳn đi. Bà lão hom hem chống gậy đi từng bước chậm chạp. Gương mặt hom hem của ông cụ hằn lên những nếp nhăn. Thân hình hom hem của bà ấy khiến ai nhìn cũng xót xa.
Hom hem là gì, Nghĩa của từ Hom hem | Từ điển Việt - Rung.vn
Hom hem là gì: Tính từ gầy ốm, suy giảm thể lực đến mức trông già hẳn đi mặt mũi hom hem người đã hom hem Đồng nghĩa : nhom nhem
hom hem Tiếng Anh là gì
"Hom hem" là từ chỉ tình trạng gầy ốm, suy giảm thể lực đến mức trông già hẳn đi. 1. Bệnh nhân trông hom hem sau nhiều tuần mắc bệnh và thiếu dinh dưỡng. The patient looked gaunt after weeks of illness and malnutrition. 2. Anh ấy có gương mặt hom hem, gợi ý …
hom hem in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Translation of "hom hem" into English decrepit, infirm, meager are the top translations of "hom hem" into English. Sample translated sentence: Hãy giúp tôi đỡ chàng hiệp sĩ hom hem lên con ngựa chiến. ↔ Help me get this rheumatic old knight on his wooden charger.
"hom hem" là gì? Nghĩa của từ hom hem trong tiếng Việt. Từ …
hom hem - Nói mặt gầy, sút đi: Chơi bời quá độ, mặt mũi hom hem.
- 某些结果已被删除